Mô hình Marketing là khung lý thuyết hoặc phương pháp giúp doanh nghiệp xác định chiến lược tiếp thị, hiểu hành vi khách hàng và tối ưu hiệu quả kinh doanh. Trong Digital Marketing, có nhiều mô hình khác nhau giúp doanh nghiệp tiếp cận và chuyển đổi khách hàng một cách hiệu quả.
Dưới đây là một số mô hình phổ biến nhất đó là 4Ps, 7Ps. Tùy vào mục tiêu của dự án bạn có thể chọn mô hình marketing phù hợp để triển khai.
🔹 Mô hình 4Ps thường được dùng cho doanh nghiệp tập trung vào sản phẩm, doanh nghiệp sản xuất hoặc phát hành sản phẩm.
Product (Sản phẩm): Xác định sản phẩm/dịch vụ phù hợp với thị trường.
Price (Giá): Xây dựng chiến lược giá hợp lý.
Place (Kênh phân phối): Lựa chọn kênh bán hàng hiệu quả (online, offline).
Promotion (Quảng bá): Sử dụng quảng cáo, khuyến mãi để thu hút khách hàng.
🔹 Ý nghĩa: Xây dựng chiến lược tiếp thị tập trung vào sản phẩm, giúp doanh nghiệp tối ưu hóa lợi nhuận và đáp ứng nhu cầu thị trường.
🔹 Ứng dụng mô hình 4Ps:
Dùng trong các ngành bán lẻ, thương mại điện tử, sản phẩm tiêu dùng.
Hữu ích khi doanh nghiệp muốn ra mắt sản phẩm mới.
📌 Ví dụ:
Apple: iPhone được định vị là sản phẩm cao cấp (Product), có giá cao (Price), phân phối qua website và Apple Store (Place), và quảng bá bằng các sự kiện ra mắt lớn (Promotion).
Shopee: Áp dụng chiến lược giá rẻ (Price), khuyến mãi giảm giá sốc (Promotion) và bán qua nền tảng online (Place).
🔹 Dùng cho doanh nghiệp dịch vụ (F&B, khách sạn, giáo dục...)
People (Con người): Nhân viên, dịch vụ khách hàng.
Process (Quy trình): Cách cung cấp dịch vụ.
Physical Evidence (Bằng chứng vật lý): Trải nghiệm thực tế (bao bì, thiết kế cửa hàng).
🔹 Ý nghĩa: Giúp tối ưu chất lượng dịch vụ, nâng cao trải nghiệm khách hàng.
🔹 Ứng dụng:
Áp dụng cho ngành dịch vụ: nhà hàng, khách sạn, giáo dục, tài chính.
Hữu ích khi muốn cải thiện trải nghiệm khách hàng.
📌 Ví dụ:
Starbucks: Nhân viên phục vụ tận tình (People), quy trình đặt hàng nhanh chóng (Process), không gian quán thiết kế sang trọng (Physical Evidence).
Grab: Có hệ thống đặt xe tự động (Process), tài xế được đào tạo chuyên nghiệp (People), ứng dụng hiển thị thông tin rõ ràng (Physical Evidence).
🔹 Dùng để hướng dẫn khách hàng từ nhận diện đến mua hàng
Attention (Chú ý): Thu hút khách hàng qua quảng cáo, content.
Interest (Quan tâm): Tạo hứng thú bằng nội dung giá trị.
Desire (Mong muốn): Tạo nhu cầu qua review, chứng thực.
Action (Hành động): Khuyến khích mua hàng.
🔹 Ý nghĩa: Giúp doanh nghiệp hướng dẫn khách hàng từ nhận diện đến mua hàng, tối ưu quảng cáo và nội dung tiếp thị.
🔹 Ứng dụng:
Dùng trong viết content, chạy quảng cáo, phễu bán hàng.
Hữu ích khi xây dựng chiến lược Digital Marketing.
📌 Ví dụ:
Samsung: Chạy quảng cáo để thu hút sự chú ý (Attention), tạo video review chi tiết (Interest), đưa ra khuyến mãi hấp dẫn (Desire) và thúc đẩy khách hàng đặt mua (Action).
Bất động sản: Quảng cáo hình ảnh nhà đẹp (Attention), cung cấp thông tin chi tiết về vị trí (Interest), tổ chức sự kiện mở bán (Desire) và chốt khách hàng (Action).
🔹 Dùng để xây dựng chiến lược Digital Marketing
Reach (Tiếp cận): Thu hút khách hàng tiềm năng (SEO, Ads, Social Media).
Act (Tương tác): Dẫn dắt khách hàng đến hành động.
Convert (Chuyển đổi): Khách hàng mua hàng, đăng ký.
Engage (Duy trì): Chăm sóc để khách hàng quay lại.
🔹 Ý nghĩa: Cung cấp lộ trình từng bước để tối ưu hành trình khách hàng trong Digital Marketing.
🔹 Ứng dụng:
Áp dụng cho SEO, Social Media, Email Marketing.
Dùng để xây dựng hành trình khách hàng hoàn chỉnh.
📌 Ví dụ:
Thương mại điện tử (Shopee, Lazada)
Reach: Chạy quảng cáo Google, Facebook để tiếp cận khách hàng.
Act: Tạo nội dung đánh giá sản phẩm, livestream bán hàng.
Convert: Cung cấp mã giảm giá, chương trình flash sale để kích thích mua hàng.
Engage: Gửi email chăm sóc khách hàng, chương trình khách hàng thân thiết.
🔹 Tập trung vào trải nghiệm khách hàng và mối quan hệ lâu dài
Attract (Thu hút): Tạo nội dung giá trị để khách hàng tìm đến.
Engage (Tương tác): Dùng email, chatbot, livestream để kết nối.
Delight (Làm hài lòng): Hỗ trợ sau bán, upsell.
🔹 Ý nghĩa: Tập trung vào tối ưu trải nghiệm khách hàng và duy trì mối quan hệ lâu dài thay vì chỉ tập trung vào doanh số ngắn hạn.
🔹 Ứng dụng:
Hiệu quả với doanh nghiệp SaaS, công nghệ, giáo dục, y tế.
Giúp giữ chân khách hàng và tối ưu chuyển đổi.
📌 Ví dụ:
HubSpot: Dùng blog để chia sẻ kiến thức miễn phí (Attract), tạo hội thảo online để kết nối (Engage), cung cấp dịch vụ hỗ trợ khách hàng 24/7 (Delight).
Duolingo: Ứng dụng học ngoại ngữ miễn phí, thu hút người dùng bằng bài học miễn phí (Attract), khuyến khích mua bản Pro để có thêm tính năng (Engage), cung cấp trải nghiệm học tập gamification (Delight).
🔹 Tập trung vào phễu hành vi khách hàng trên môi trường số
See (Nhận diện): Khách hàng chưa có nhu cầu rõ ràng.
Think (Suy nghĩ): Bắt đầu quan tâm, tìm hiểu.
Do (Hành động): Sẵn sàng mua hàng.
Care (Chăm sóc): Giữ chân khách hàng cũ.
🔹 Ý nghĩa: Giúp doanh nghiệp xây dựng nội dung và quảng cáo phù hợp với từng giai đoạn của khách hàng.
🔹 Ứng dụng:
Áp dụng cho Google Ads, Facebook Ads, chiến lược nội dung.
Hữu ích khi tối ưu hành trình khách hàng từ nhận diện đến trung thành.
📌 Ví dụ:
Ngành du lịch
See: Chạy quảng cáo giới thiệu địa điểm du lịch đẹp.
Think: Viết blog review các tour du lịch, so sánh giá.
Do: Cung cấp ưu đãi đặt tour sớm, hỗ trợ đặt vé.
Care: Gửi email nhắc khách hàng về những điểm du lịch hấp dẫn trong năm sau.
Ngành ô tô
See: Chạy quảng cáo về mẫu xe mới.
Think: Tạo video review chi tiết về nội thất, động cơ.
Do: Mời khách hàng đến showroom lái thử.
Care: Gửi ưu đãi bảo dưỡng xe sau khi mua.
Tóm tắt các mô hình Marketing